CÁC CHÁU HỌ BÙI TRONG KỲ TUYỂN SINH 2010
Ba môn thi đạt trên 27 điểm
BXV tổng hợp (tư liệu Bộ GD&ĐT)
TT | Họ tên | Quê | Sinh | Điểm | Trường phổ thông | Trường đại học |
1 | Bùi Thị Quỳnh Nga | Thái Nguyên | 5.92 | A 29.5 | TH Chu Văn An | Dược Hà Nội |
2 | Bùi Thanh Sơn | Hải Phòng | 1.92 | A 28.5 | TH Chuyên Trần Phú | Dược Hà Nôi |
3 | Bùi Vinh Quang | Hải Phòng | 2.92 | A 28.5 | TH Chuyên Trần Phú | Kinh tế quốc dân |
4 | Bùi Mạnh Toán | Ninh Bình | 3.92 | A 28.0 | TH Chuyên | Kinh tế quốc dân |
5 | Bùi Ngọc BảoTrang | Thái Bình | 11.91 | A 28.0 | TH Chuyên | Kinh tế quốc dân |
6 | Bùi Ngọc Chung | Thái Bình | 10.92 | A 28.0 | TH Thái Phúc | Bách khoa Hà Nội |
7 | Bùi Lê Khánh | Hà Nội | 7.92 | A 28.0 | TH Chu Văn An | Giao thông vận tải |
8 | Bùi Trường Giang | Hải Phòng | 1.92 | A 28.0 | TH Chuyên Trần Phú | Ngoại thương |
9 | Bùi Văn Duy | Hải Dương | 6.92 | B 27.5 | TH Bình Giang | Y Hà Nội |
10 | Bùi Ngọc Huân | Nam Định | 2.92 | A 27.5 | TH Lý Tự Trọng | Xây dựng |
11 | Bùi Trọng Hưng | Thái Bình | 8.92 | A 27.5 | TH Chuyên | Ngoại thương |
12 | Bùi Thanh Nhàn | Thái Bình | 9.92 | A 27.5 | TH Thái Phúc | Học viện tài chính |
13 | Bùi Tuấn Đạt | Hà Nội | 1.92 | A 27.5 | TH Chu Văn An | Kinh tế quốc dân |
14 | Bùi Thị Diệu Huyền | Hải Phòng | 11.92 | D 27.5 | TH Chuyên Trần Phú | Ngoại thương |
15 | Bùi Thanh Phong | TP HCM | 1.92 | A 27.5 | THDL Nguyễn Khuyến | Bách khoa Hà Nội |
16 | Bùi Văn Thường | Vĩnh Phúc | 7.92 | B 27.5 | TH Nguyễn Viết Xuân | Y Hà Nội |
17 | Bùi Thị Phượng | Hà Tĩnh | 4.92 | A 27.0 | TH Hồng Lĩnh | Dược Hà Nội |
18 | Bùi Minh Đức | Hải Dương | 5.92 | A 27.0 | TH Kinh Môn | Học viện tài chính |
19 | Bùi Nhâm Thân | Hưng Yên | 2.92 | A 27.0 | THTX Hưng Yên | Bách khoa Hà Nội |
20 | Bùi Xuân Sơn | Nam Định | 2.92 | A 27.0 | TH Lê Hồng Phong | Ngoại thương |
21 | Bùi Thị Khánh Linh | Nghệ An | 11.92 | A 27.0 | TH Hà Huy Tập | Dược Hà Nội |
22 | Bùi Hồng Linh | Hà Nội | 3.92 | A 27.0 | TH Ba Vì | Xây dựng |
23 | Bùi Minh Hải | Hà Nội | 12.92 | A 27.0 | TH chuyên NguyễnHuệ | Ngoại thương |
24 | Bùi Diệu Hương | Hà Nội | 3.92 | A 27.0 | TH Kim Liên | Kinh tế quốc dân |
25 | Bùi Phúc Hải | Hà Nội | 8.92 | A 27.0 | TH Việt Đức | Kinh tế quốc dân |
26 | Bùi Anh Vũ | Quảng Ngãi | 2.92 | B 27.0 | TH chuyên Lê Khiết | Y Dược Hà Nội |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét